Video

Sản phẩm nổi bật

KEO CHA RON GRITONE TOGRIP S88
KEO CHA RON GRITONE TOGRIP S88

2342 Ngày trước

GRITONE LITE
GRITONE LITE

2337 Ngày trước

KEO DAN GACH SUPER GRITONE 202
KEO DAN GACH SUPER GRITONE 202

751 Ngày trước

GRITONE SEAL 320
GRITONE SEAL 320

773 Ngày trước

GRITONE MORTAR CL100
GRITONE MORTAR CL100

2322 Ngày trước

KEO DAN GACH SUPER GRITONE C1-302
KEO DAN GACH SUPER GRITONE C1-302

2402 Ngày trước

KEO CHA RON GRITONE TURBO T155
KEO CHA RON GRITONE TURBO T155

2395 Ngày trước

WATER SEAL
WATER SEAL

2394 Ngày trước

GT LATEX 312
GT LATEX 312

2388 Ngày trước

GRITONE MORTAR ML100
GRITONE MORTAR ML100

2383 Ngày trước

KEO DAN GACH SUPER GRITONE C2-402
KEO DAN GACH SUPER GRITONE C2-402

2402 Ngày trước

KEO CHA RON GRITONE HI-SEAL 668
KEO CHA RON GRITONE HI-SEAL 668

2395 Ngày trước

GRITONE HI SEAL GRANITE 888
GRITONE HI SEAL GRANITE 888

2394 Ngày trước

LATEX 999
LATEX 999

2392 Ngày trước

TILE PLASTIC 7317 - S2
TILE PLASTIC 7317 - S2

2392 Ngày trước

GRITONE SKIMCOAT
GRITONE SKIMCOAT

2383 Ngày trước

KEO DAN GACH SUPER GRITONE C3-502
KEO DAN GACH SUPER GRITONE C3-502

2402 Ngày trước

KEO CHA RON SUPER GRITONE
KEO CHA RON SUPER GRITONE

2390 Ngày trước

GRITONE GRANITE 658
GRITONE GRANITE 658

2394 Ngày trước

GRITONE PRIMER AC
GRITONE PRIMER AC

2394 Ngày trước

GRITONE GROUT 2660
GRITONE GROUT 2660

2393 Ngày trước

LATEX AH
LATEX AH

2388 Ngày trước

KEO DAN GACH GRANITE GRITONE 602
KEO DAN GACH GRANITE GRITONE 602

2402 Ngày trước

GLOSS-OPAQUE 156
GLOSS-OPAQUE 156

2394 Ngày trước

GRITONE GROUT 2650
GRITONE GROUT 2650

2393 Ngày trước

GRITONE CRETEHARD 620
GRITONE CRETEHARD 620

2393 Ngày trước

Latex GT Special R 688
Latex GT Special R 688

2388 Ngày trước

GRITONE DRY TEX 638
GRITONE DRY TEX 638

2387 Ngày trước

WATER PROOF & LIGHT 1168
WATER PROOF & LIGHT 1168

2394 Ngày trước

FLOOR HARDENER
FLOOR HARDENER

2393 Ngày trước

GRITONE DF-1105 Sàn
GRITONE DF-1105 Sàn

2390 Ngày trước

XI MĂNG MÀU SUPER GRITONE
XI MĂNG MÀU SUPER GRITONE

2366 Ngày trước

GRITONE DF-1105 Tường
GRITONE DF-1105 Tường

2394 Ngày trước

GRITONE REPAIR
GRITONE REPAIR

2366 Ngày trước

GRITONE EP- 612
GRITONE EP- 612

2394 Ngày trước

GRITONE SELF LEVELING SLC4273
GRITONE SELF LEVELING SLC4273

2393 Ngày trước

GRITONE SEAL EC 515
GRITONE SEAL EC 515

2387 Ngày trước

GRITONE CONSFLEX 714
GRITONE CONSFLEX 714

1352 Ngày trước

GRITONE GT - 212
GRITONE GT - 212

2387 Ngày trước

Gritonelastic 826
Gritonelastic 826

540 Ngày trước

GRITONE RAINCOAT
GRITONE RAINCOAT

84 Ngày trước

Chi tiết

  • Gritonelastic 826

  • Mã : 826
  • Màu sắc : trắng -xám
  • Trọng lượng : 20 kg
  • Dạng : nhũ tương
  • Lượt xem : 429
  • Giá : Liên hệ

MÔ TẢ
Gritonelastic 826 là màng chống thấm thi công lỏng, 1 thành phần, gốc PU-Arcylic phân tán, được cải thiện khả năng kháng lại sự đọng nước, kháng tia UV tuyệt hảo cộng với khả năng phủ vết nứt tốt và có tính thẩm mỹ cao.
ỨNG DỤNG
• Giải pháp chống thấm cho các dự án xây mới hoặc cải tạo sửa chữa
• Cho các mái, sân thượng và tường ngoài với các chi tiết và hình dạng phức tạp hoặc khi sự tiếp cận bị hạn chế.
• Giải pháp tiết kiệm để kéo dài tuổi thọ của các mái, sân thượng và tường ngoài bị thấm dột.
• Lớp phủ phản xạ ánh sáng mặt trời nhằm giúp tiết kiệm năng lượng để làm mát ( Gritonelastic 826 màu trắng).
ƯU ĐIỂM
• Làm việc tốt trong điều kiện đọng nước hạn chế
• Kháng tia UV, ố màu và phong hóa
• Bám dính tuyệt vời trên nhiều chất liệu: bê tông, vữa xi măng, tấm thạch cao, tấm màng bitum,…
• Độ đàn hồi cao và có khả năng phủ vết nứt tốt
• Không độc, hàm lượng VOC tuân thủ yêu cầu cho lớp sơn phủ gốc nước
• Sản phẩm là loại 1 thành phần và có thể sử dụng được ngay
• Tạo lớp màng chống thấm không mối nối
• Cho hơi nước “thở được”
• Tuổi thọ lâu dài
THÔNG TIN
SẢN PHẨM
• Gốc hóa học: Polyurethane - Acrylic cải tiến phân tán
• Màu sắc: trắng và xám
• Đóng gói: thùng nhựa 04kg, 20kg
• Tỷ trọng: ~ 1.32 kg/lít (ở 300C) – (EN ISO 2811-1)
• Hàm lượng chất rắn: ~ 63% theo khối lượng
• Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày sản xuất nếu được lưu trữ đúng cách trong thùng còn nguyên vẹn, chưa mở.
• Điều kiện lưu trữ: vật liệu phải đươc lưu trữ trong điều kiện khô ráo, nhiệt độ từ +50C tới +300C
THÔNG SỐ
KỸ THUẬT
• Cường độ kéo: > 1.5 N/mm2 (màng không gia cường > 7 ngày) - (ASTM D412)
• Độ giãn dài tới đứt: ≥ 350% (màng không gia cường > 7 ngày) - (ASTM D412)
• Độ bám dính: > 1.3 N/mm2 (màng không gia cường > 7 ngày) - (ASTM D7234)
• Độ thấm nước dưới áp lực thủy tỉnh 1,5bar trong 7 ngày ( BS EN 14891:2017): Không thấm

Sản phẩm cùng loại

Facebook chat